Có 2 kết quả:
貝齒 bèi chǐ ㄅㄟˋ ㄔˇ • 贝齿 bèi chǐ ㄅㄟˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pearly white teeth
(2) cowry
(2) cowry
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pearly white teeth
(2) cowry
(2) cowry
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh